I. NHÀ MÁY SẢN XUẤT
1. Diện tích:
* Xưởng chế tạo có mái che: 12,000 m2.
* Xưởng làm sạch phun bi: 1,250 m2.
* Bãi đóng gói tập kết sản phẩm: 3,000 m2.
2. Công suất chế tạo: 3.000 tấn/năm
II. CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN |
: Vietnam Standards |
: Vietnam |
EN |
: Eropean Standards |
: Eropean |
DIN |
: Deutsches Institut für Normung |
: Germany |
AS/NZS |
: Australia Standard |
: Australia |
JIS |
: Japan Industrial Standard |
: Japan |
GOST |
: государственный стддарт оссси |
: Russia |
ASME |
: American Society of Mechanical Engineers |
: America |
ASTM |
: American Society for Testing and Materials |
: America |
B/S |
: British Standards |
: England |
III. CÁC HÌNH ẢNH NHÀ MÁY